VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窳劣
Phiên âm :
yǔ liè.
Hán Việt :
dũ liệt .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
器具窳劣.
窳劣 (yǔ liè) : dũ liệt
窳敗 (yǔ bài) : tồi bại; hủ bại; bại hoại
窳败 (yǔ bài) : tồi bại; hủ bại; bại hoại
窳惰 (yǔ duò) : lười biếng; biếng nhác
窳楛 (yǔ kǔ) : dũ hộ