VN520


              

窯洞

Phiên âm : yáo doìng.

Hán Việt : diêu đỗng.

Thuần Việt : nhà hầm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà hầm (khu vực cao nguyên Hoàng Thổ ở Tây Bắc, Trung Quốc, người ta đào những cái hang ở vách núi đá để ở gọi là nhà hầm). 中國西北黃土高原地區就土山的山崖挖成的洞, 供人居住.