VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
窠臼
Phiên âm :
kē jiù.
Hán Việt :
khỏa cữu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不落窠臼.
窠臼 (kē jiù) : khỏa cữu
窠巢 (kē cháo) : khỏa sào
窠子 (kē zi) : khỏa tử