Phiên âm : cuàn rǎo.
Hán Việt : thoán nhiễu.
Thuần Việt : quấy rối; quấy rầy; tấn công liên miên; làm phiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quấy rối; quấy rầy; tấn công liên miên; làm phiền liên tục (thổ phỉ, thuyền địch)(股匪或小股的敌军)骚扰