Phiên âm : tiǎo yán.
Hán Việt : điệu ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謊言, 欺詐不實的話。《韓非子.難二》:「語言辨, 聽之說, 不度於義, 謂之窕言。」