Phiên âm : yáo doìng.
Hán Việt : diêu đỗng.
Thuần Việt : nhà hầm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà hầm (khu vực cao nguyên Hoàng Thổ ở Tây Bắc, Trung Quốc, người ta đào những cái hang ở vách núi đá để ở gọi là nhà hầm)中国西北黄土高原地区就土山的山崖挖成的洞,供人居住