Phiên âm : qiào mén.
Hán Việt : khiếu môn.
Thuần Việt : bí quyết; cách giải quyết tốt; then chốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí quyết; cách giải quyết tốt; then chốt(窍门儿)能解决困难问题的好方法kāidòngnǎojīn zhǎoqiàomén.suy nghĩ tìm cách giải quyết.