Phiên âm : yǎo yǎo míng míng.
Hán Việt : yểu yểu minh minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容精深微妙、渺茫恍惚。《莊子.在宥》:「至道之精, 窈窈冥冥。」《淮南子.精神》:「古未有天地之時, 惟像無形, 窈窈冥冥。」