VN520


              

窄巴

Phiên âm : zhǎi ba.

Hán Việt : trách ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 寬綽, .

窄小的樣子。《兒女英雄傳》第一五回:「那鄧九公聽了, 把眉一擰, 眼睛一窄巴。」也作「扎巴」。