Phiên âm : chuānguò.
Hán Việt : xuyên quá.
Thuần Việt : đi qua; băng qua; vượt qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi qua; băng qua; vượt qua从...一边走到另一边横过,越过或从...上廷伸过xuyên qua; vắt ngang延展到或占据某一空间或地点đâm thủng; xuyên qua克服阻力而进入lọt qua指气流通过