Phiên âm : chuān huā nà jǐn.
Hán Việt : xuyên hoa nạp cẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以穿紗的方法做成的刺繡花樣。《西遊記》第一六回:「行者一一觀之, 都是些穿花納錦, 刺繡銷金之物。」