VN520


              

穿楊

Phiên âm : chuān yáng.

Hán Việt : xuyên dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻善於射箭。參見「百步穿楊」條。《北史.卷八八.隱逸傳.崔廓傳》:「況復桑榆漸暮, 藜藿屢空:舉燭無成, 穿楊盡棄。」


Xem tất cả...