Phiên âm : chuān yáng.
Hán Việt : xuyên dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻善於射箭。參見「百步穿楊」條。《北史.卷八八.隱逸傳.崔廓傳》:「況復桑榆漸暮, 藜藿屢空:舉燭無成, 穿楊盡棄。」