VN520


              

穿房入户

Phiên âm : chuān fáng rù hù.

Hán Việt : xuyên phòng nhập hộ.

Thuần Việt : thân thiết; thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân thiết; thân
穿过内房;进入门户比喻交情亲密,可以自由出入其房舍,不避嫌疑


Xem tất cả...