Phiên âm : chuān táng mén.
Hán Việt : xuyên đường môn.
Thuần Việt : hẽm thông; cổng ngõ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẽm thông; cổng ngõ (xuyên qua hai phố nhỏ)(穿堂门儿)两巷之间有供穿行的小巷,在小巷口所造的象门一样的建筑物