VN520


              

穿凿

Phiên âm : chuān zuò.

Hán Việt : xuyên tạc.

Thuần Việt : khiên cưỡng; giải thích gượng gạo; miễn cưỡng giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khiên cưỡng; giải thích gượng gạo; miễn cưỡng giải thích
非常牵强地解释,把没有这种意思的说成有这种意思
chuānzáofùhùi.
gán ép khiên cưỡng.


Xem tất cả...