Phiên âm : chuān zuò.
Hán Việt : xuyên tạc.
Thuần Việt : khiên cưỡng; giải thích gượng gạo; miễn cưỡng giải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khiên cưỡng; giải thích gượng gạo; miễn cưỡng giải thích非常牵强地解释,把没有这种意思的说成有这种意思chuānzáofùhùi.gán ép khiên cưỡng.