Phiên âm : jiū jié.
Hán Việt : cứu cật.
Thuần Việt : cật vấn; chất vấn; truy hỏi; gặng hỏi; tra hỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cật vấn; chất vấn; truy hỏi; gặng hỏi; tra hỏi追问究竟bùkě jiū jí.không thể hỏi ra được.