Phiên âm : suì zi.
Hán Việt : tuệ tử.
Thuần Việt : bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bông. 稻麥等禾本科植物的花或果實聚生在莖的頂端, 叫做穗.