VN520


              

稟陳

Phiên âm : bǐng chén.

Hán Việt : bẩm trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下對上陳述。如:「你向總經理稟陳上個月的業務概況了嗎?」


Xem tất cả...