VN520


              

稟受

Phiên âm : bǐng shòu.

Hán Việt : bẩm thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhận được, thừa thụ. § Thường chỉ do tự nhiên được nhận sẵn thể tính hoặc khí chất. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Các hữu kì tự nhiên chi thế, vô bẩm thụ ư ngoại 各有其自然之勢, 無稟受於外 (Tu vụ 脩務) Mỗi loài đều có cái thế tự nhiên của nó, không hề thụ nhận được từ bên ngoài.


Xem tất cả...