VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
稚氣
Phiên âm :
zhì qì.
Hán Việt :
trĩ khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
一臉稚氣.
稚嫩 (zhìnèn) : trĩ nộn
稚子 (zhì zǐ) : trĩ tử
稚氣 (zhì qì) : trĩ khí
稚气 (zhì qì) : tính trẻ con; ngây thơ