Phiên âm : shuì fǎ.
Hán Việt : thuế pháp.
Thuần Việt : thuế pháp; các qui định về thuế khoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuế pháp; các qui định về thuế khoá规定税目纳税义务人课征范围税率计算及有关罚则等的法律