Phiên âm : shuì dān.
Hán Việt : thuế đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政府向人民徵稅時所發給的單據。例爸爸一收到稅單便立刻核算應繳金額。政府向人民收稅所發給的單據。