VN520


              

稅單

Phiên âm : shuì dān.

Hán Việt : thuế đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

政府向人民徵稅時所發給的單據。例爸爸一收到稅單便立刻核算應繳金額。
政府向人民收稅所發給的單據。