Phiên âm : yí huò jiāng dōng.
Hán Việt : di họa giang đông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
江東指古代楚國。齊桓公率兵進攻楚國, 楚王派人問齊為何進攻?管仲指楚有不按時進貢, 及周昭王南巡死在漢水未能回去的兩大罪狀。楚使者認為昭王之死與其無關, 怎可將禍害移給楚國。典出《左傳.僖公四年》。後遂以移禍江東指嫁禍他人, 由別人頂罪。