VN520


              

秘史

Phiên âm : mì shǐ.

Hán Việt : bí sử .

Thuần Việt : bí sử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bí sử. 舊指統治階級內部沒有公開的歷史, 也指關于私人生活瑣事(多是腐朽生活作風)的記載.