Phiên âm : mì shǐ.
Hán Việt : bí sử .
Thuần Việt : bí sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bí sử. 舊指統治階級內部沒有公開的歷史, 也指關于私人生活瑣事(多是腐朽生活作風)的記載.