Phiên âm : miǎo biǎo.
Hán Việt : miểu biểu .
Thuần Việt : đồng hồ bấm giây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ bấm giây. 體育運動、科學研究等常用的一種計時表, 測量的最小數值可達1/5秒、1/10秒、1/50秒不等.