VN520


              

秒表

Phiên âm : miǎo biǎo.

Hán Việt : miểu biểu .

Thuần Việt : đồng hồ bấm giây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng hồ bấm giây. 體育運動、科學研究等常用的一種計時表, 測量的最小數值可達1/5秒、1/10秒、1/50秒不等.