Phiên âm : qiū cǎo.
Hán Việt : thu thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秋天的草木。《文選.古詩十九首.東城高且長》:「迴風動地起, 秋草萋已綠。」