VN520


              

秋草

Phiên âm : qiū cǎo.

Hán Việt : thu thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秋天的草木。《文選.古詩十九首.東城高且長》:「迴風動地起, 秋草萋已綠。」


Xem tất cả...