Phiên âm : gǎn zi.
Hán Việt : cán tử.
Thuần Việt : thân; thân cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân; thân cây某些植物的茎gāoliáng gǎnzǐthân cây cao lương