VN520


              

禹行舜趨

Phiên âm : yǔ xíng shùn qū.

Hán Việt : vũ hành thuấn xu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走路的姿態似禹舜。語本《荀子.非十二子》:「禹行而舜趨, 是子張氏之賤儒也。」比喻只學習先賢聖人的外表儀態, 而不注重其內在涵養;亦言跟隨前人而無創見。