Phiên âm : yǔ xíng shùn qū.
Hán Việt : vũ hành thuấn xu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
走路的姿態似禹舜。語本《荀子.非十二子》:「禹行而舜趨, 是子張氏之賤儒也。」比喻只學習先賢聖人的外表儀態, 而不注重其內在涵養;亦言跟隨前人而無創見。