Phiên âm : ráng jiě.
Hán Việt : nhương giải.
Thuần Việt : cầu an; cầu yên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu an; cầu yên. 迷信的人向鬼神祈禱消除災殃.