VN520


              

禱求

Phiên âm : dǎo qiú.

Hán Việt : đảo cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禱告祈求。如:「他的病情嚴重, 家人們日夜禱求上蒼的賜福。」