VN520


              

祿蠹

Phiên âm : lù dù.

Hán Việt : lộc đố .

Thuần Việt : con mọt lộc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con mọt lộc (xưa chỉ người theo đuổi quan lộc). 指追求功名利祿的人.