Phiên âm : tiāo shī.
Hán Việt : thiêu sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代教民眾禮儀的禮官。漢.賈誼《新書.卷五.輔佐》:「祧師典春, 以掌國之眾庶, 四民之序。」