VN520


              

祥瑞

Phiên âm : xiáng ruì.

Hán Việt : tường thụy .

Thuần Việt : điềm lành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điềm lành. 迷信的人指好事情的兆頭或征象.