VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
祝愿
Phiên âm :
zhù yuàn.
Hán Việt :
chúc nguyện.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
衷心祝愿
祝愿 (zhù yuàn) : chúc nguyện
祝告 (zhù gào) : chúc cáo
祝允明 (zhù yǔn míng) : chúc duẫn minh
祝祷 (zhù dǎo) : cầu chúc
祝壽延年 (zhù shòu yán nián) : chúc thọ diên niên
祝慶 (zhù qìng) : chúc khánh
祝颂 (zhù sòng) : chúc tụng; chúc mừng
祝巫 (zhù wū) : chúc vu
祝贺 (zhù hè) : Chúc mừng
祝賀 (zhù hè) : chúc hạ
祝禱 (zhù dǎo) : cầu chúc
祝詞 (zhù cí) : chúc từ
祝頌 (zhù sòng) : chúc tụng
祝辞 (zhù cí) : lời nguyện cầu; lời chúc; lời chúc mừng
祝辭 (zhù cí) : lời nguyện cầu; lời chúc; lời chúc mừng
祝词 (zhù cí) : lời khấn; lời nguyện cầu
Xem tất cả...