VN520


              

祐庇

Phiên âm : yòu bì.

Hán Việt : hựu tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

保祐庇蔭。《初刻拍案驚奇》卷二○:「劉元普延師訓誨, 以待成人。又感上天祐庇, 一發修橋砌路, 廣行陰德。」