VN520


              

祈禱

Phiên âm : qí dǎo.

Hán Việt : kì đảo .

Thuần Việt : cầu khấn; cầu nguyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầu khấn; cầu nguyện. 一種宗教儀式, 信仰宗教的人向神默告自己的愿望.