Phiên âm : qí dǎo.
Hán Việt : kì đảo .
Thuần Việt : cầu khấn; cầu nguyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu khấn; cầu nguyện. 一種宗教儀式, 信仰宗教的人向神默告自己的愿望.