Phiên âm : qí qiǎo.
Hán Việt : kì xảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乞巧的別名。參見「乞巧」條。宋.歐陽修〈漁家傲.七月新秋風露早〉詞:「金尊倒, 人間綵縷爭祈巧。」