VN520


              

祁寒暑雨

Phiên âm : qí hán shǔ yǔ.

Hán Việt : kì hàn thử vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冬天酷寒而夏天溼熱。形容日子過得十分艱苦。《明史.卷一八八.陸崑傳》:「錦衣玉食, 豈知小民祁寒暑雨凍餒之弗堪。」也作「祁寒溽暑」。