Phiên âm : lì shān dài hé.
Hán Việt : lệ san đái hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山如礪石, 河如衣帶。語本《史記.卷一八.高祖功臣侯者年表.序》:「封爵之誓曰:『使河如帶, 泰山若厲。國以永寧, 爰及苗裔。』」比喻歷時綿長而久遠。也作「礪帶山河」。