VN520


              

礙面子

Phiên âm : ài miàn zi.

Hán Việt : ngại diện tử.

Thuần Việt : sợ mất thể diện; sợ làm tổn thương tình cảm; ngại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợ mất thể diện; sợ làm tổn thương tình cảm; ngại làm phật lòng; e làm mất mặt. 怕傷情面.