Phiên âm : qiāo bó.
Hán Việt : khao bạc.
Thuần Việt : bạc màu; không phì nhiêu; không màu mỡ; cằn cỗi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạc màu; không phì nhiêu; không màu mỡ; cằn cỗi (đất đai, ruộng đất). (土地)堅硬不肥沃.