Phiên âm : zhuān chǎng.
Hán Việt : chuyên xưởng .
Thuần Việt : lò gạch; nhà máy gạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò gạch; nhà máy gạch. 制磚的場所.