Phiên âm : zhuāngōng.
Hán Việt : chuyên công .
Thuần Việt : xây bằng gạch; giả làm bằng gạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xây bằng gạch; giả làm bằng gạch. 磚砌或模仿的磚砌體.