VN520


              

磐礡

Phiên âm : pán bó .

Hán Việt : bàn bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mênh mông, hùng tráng. ◇Quách Phác 郭璞: Hổ Nha kiệt thụ dĩ ngật tốt, Kinh Môn khuyết tủng nhi bàn bạc 虎牙嵥豎以屹崒, 荊門闕竦而磐礡 (Giang phú 江賦).