Phiên âm : cuō shāng.
Hán Việt : tha thương .
Thuần Việt : bàn bạc; hội ý; trao đổi; thảo luận kỹ lưỡng; tra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn bạc; hội ý; trao đổi; thảo luận kỹ lưỡng; tra cứu; tham khảo. 交換意見;反復商量;仔細討論.