Phiên âm : pāng bó.
Hán Việt : bàng bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大無邊。唐.李公佐〈南柯記〉:「又一穴西去二丈, 磅薄空墟, 嵌空異狀。」也作「旁薄」。