Phiên âm : bàng bó.
Hán Việt : bàng bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦(Tính) Rộng lớn mênh mông. § Cũng viết là 磅薄 hoặc là 旁薄.