VN520


              

碑嶺

Phiên âm : bēi lǐng.

Hán Việt : bi lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地名。在新疆哈密縣北。因嶺上有碑, 故稱為「碑嶺」。上有唐碑, 今存有「侯君集嶺十四萬軍」等字。也稱為「闊石圖」。


Xem tất cả...