Phiên âm : bēi lǐng.
Hán Việt : bi lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。在新疆哈密縣北。因嶺上有碑, 故稱為「碑嶺」。上有唐碑, 今存有「侯君集嶺十四萬軍」等字。也稱為「闊石圖」。