Phiên âm : lù lù bō bō.
Hán Việt : lục lục ba ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勞碌、奔波。元.李文蔚《燕青博魚》第四折:「拜辭了宋江哥哥, 不辭憚碌碌波波, 為兄弟忘生捨死, 早救出地網天羅。」也作「波波碌碌」。