VN520


              

碉樓

Phiên âm : diāo lóu.

Hán Việt : 碉 lâu .

Thuần Việt : lầu canh; gác canh; chồi canh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lầu canh; gác canh; chồi canh. 防守和瞭望用的較高建筑物.